Valuta Ex Logo

UAH đến UZS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái UAH/UZS 288.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-uzs?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UAH is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngUZS
0%1 UAH0.0 UAH288.42 UZS
1%1 UAH0.010 UAH285.54 UZS
2%1 UAH0.020 UAH282.66 UZS
3%1 UAH0.030 UAH279.77 UZS
4%1 UAH0.040 UAH276.89 UZS
5%1 UAH0.050 UAH274 UZS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Som Uzbekistan

UAHUZS
1288.42
51442.14
102884.29
205768.59
5014421.48
10028842.96
25072107.41
500144214.82
1000288429.64

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Hryvnia Ukraina

UZSUAH
10.0035
50.017
100.035
200.069
500.17
1000.35
2500.87
5001.73
10003.46

Thông tin thêm về UAH hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ