Valuta Ex Logo

UAH đến UZS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái UAH/UZS 283 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-uzs?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UAH is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngUZS
0%1 UAH0.0 UAH283 UZS
1%1 UAH0.010 UAH280.17 UZS
2%1 UAH0.020 UAH277.34 UZS
3%1 UAH0.030 UAH274.51 UZS
4%1 UAH0.040 UAH271.68 UZS
5%1 UAH0.050 UAH268.85 UZS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Som Uzbekistan

UAHUZS
1283
51415.01
102830.02
205660.04
5014150.1
10028300.2
25070750.51
500141501.02
1000283002.04

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Hryvnia Ukraina

UZSUAH
10.0035
50.018
100.035
200.071
500.18
1000.35
2500.88
5001.76
10003.53

Thông tin thêm về UAH hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ