Tỷ giá hối đoái UAH/VND 613.26 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | VND |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 613.26 VND |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 607.13 VND |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 601 VND |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 594.86 VND |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 588.73 VND |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 582.6 VND |
UAH | VND |
1 | 613.26 |
5 | 3066.33 |
10 | 6132.66 |
20 | 12265.32 |
50 | 30663.3 |
100 | 61326.6 |
250 | 153316.51 |
500 | 306633.02 |
1000 | 613266.04 |
VND | UAH |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.