Tỷ giá hối đoái UAH/WST 0.067846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.068 WST |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.067 WST |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.066 WST |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.066 WST |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.065 WST |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.064 WST |
UAH | WST |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.78 |
250 | 16.96 |
500 | 33.92 |
1000 | 67.84 |
WST | UAH |
1 | 14.73 |
5 | 73.69 |
10 | 147.39 |
20 | 294.78 |
50 | 736.96 |
100 | 1473.93 |
250 | 3684.83 |
500 | 7369.67 |
1000 | 14739.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.