Tỷ giá hối đoái UAH/XAG 0.00048914 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.00049 XAG |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.00048 XAG |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.00048 XAG |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.00047 XAG |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.00047 XAG |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.00046 XAG |
| UAH | XAG |
| 1 | 0.00049 |
| 5 | 0.0024 |
| 10 | 0.0049 |
| 20 | 0.0098 |
| 50 | 0.024 |
| 100 | 0.049 |
| 250 | 0.12 |
| 500 | 0.24 |
| 1000 | 0.49 |
| XAG | UAH |
| 1 | 2044.39 |
| 5 | 10221.99 |
| 10 | 20443.98 |
| 20 | 40887.96 |
| 50 | 102219.91 |
| 100 | 204439.83 |
| 250 | 511099.58 |
| 500 | 1022199.16 |
| 1000 | 2044398.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.