Tỷ giá hối đoái UAH/XAG 0.00077312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.00077 XAG |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.00077 XAG |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.00076 XAG |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.00075 XAG |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.00074 XAG |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.00073 XAG |
UAH | XAG |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
XAG | UAH |
1 | 1293.46 |
5 | 6467.3 |
10 | 12934.61 |
20 | 25869.23 |
50 | 64673.09 |
100 | 129346.19 |
250 | 323365.48 |
500 | 646730.96 |
1000 | 1293461.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.