Tỷ giá hối đoái UAH/XAU 0.0000052854 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.0000053 XAU |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.0000052 XAU |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.0000052 XAU |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.0000051 XAU |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.0000051 XAU |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.0000050 XAU |
| UAH | XAU |
| 1 | 0.0000053 |
| 5 | 0.000026 |
| 10 | 0.000053 |
| 20 | 0.00011 |
| 50 | 0.00026 |
| 100 | 0.00053 |
| 250 | 0.0013 |
| 500 | 0.0026 |
| 1000 | 0.0053 |
| XAU | UAH |
| 1 | 189201.55 |
| 5 | 946007.75 |
| 10 | 1892015.51 |
| 20 | 3784031.03 |
| 50 | 9460077.57 |
| 100 | 18920155.15 |
| 250 | 47300387.89 |
| 500 | 94600775.78 |
| 1000 | 189201551.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.