Tỷ giá hối đoái UAH/XAU 0.0000057781 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.0000058 XAU |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.0000057 XAU |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.0000057 XAU |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.0000056 XAU |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.0000055 XAU |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.0000055 XAU |
| UAH | XAU |
| 1 | 0.0000058 |
| 5 | 0.000029 |
| 10 | 0.000058 |
| 20 | 0.00012 |
| 50 | 0.00029 |
| 100 | 0.00058 |
| 250 | 0.0014 |
| 500 | 0.0029 |
| 1000 | 0.0058 |
| XAU | UAH |
| 1 | 173067.15 |
| 5 | 865335.76 |
| 10 | 1730671.52 |
| 20 | 3461343.04 |
| 50 | 8653357.61 |
| 100 | 17306715.22 |
| 250 | 43266788.06 |
| 500 | 86533576.13 |
| 1000 | 173067152.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.