Tỷ giá hối đoái UAH/XAU 0.0000080566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.0000081 XAU |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.0000080 XAU |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.0000079 XAU |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.0000078 XAU |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.0000077 XAU |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.0000077 XAU |
UAH | XAU |
1 | 0.0000081 |
5 | 0.000040 |
10 | 0.000081 |
20 | 0.00016 |
50 | 0.00040 |
100 | 0.00081 |
250 | 0.0020 |
500 | 0.0040 |
1000 | 0.0081 |
XAU | UAH |
1 | 124122.38 |
5 | 620611.92 |
10 | 1241223.85 |
20 | 2482447.7 |
50 | 6206119.25 |
100 | 12412238.5 |
250 | 31030596.26 |
500 | 62061192.53 |
1000 | 124122385.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.