Valuta Ex Logo

UAH đến XAU

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái UAH/XAU 0.0000073999 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xau?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXAU
0%1 UAH0.0 UAH0.0000074 XAU
1%1 UAH0.010 UAH0.0000073 XAU
2%1 UAH0.020 UAH0.0000073 XAU
3%1 UAH0.030 UAH0.0000072 XAU
4%1 UAH0.040 UAH0.0000071 XAU
5%1 UAH0.050 UAH0.0000070 XAU

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000074
50.000037
100.000074
200.00015
500.00037
1000.00074
2500.0018
5000.0037
10000.0074

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1135137.22
5675686.11
101351372.22
202702744.45
506756861.14
10013513722.29
25033784305.73
50067568611.47
1000135137222.95

Thông tin thêm về UAH hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ