Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến XCD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/XCD 0.064591 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xcd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where UAH is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXCD
0%1 UAH0.0 UAH0.065 XCD
1%1 UAH0.010 UAH0.064 XCD
2%1 UAH0.020 UAH0.063 XCD
3%1 UAH0.030 UAH0.063 XCD
4%1 UAH0.040 UAH0.062 XCD
5%1 UAH0.050 UAH0.061 XCD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Đông Caribê

UAHXCD
10.065
50.32
100.65
201.29
503.22
1006.45
25016.14
50032.29
100064.59

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Hryvnia Ukraina

XCDUAH
115.48
577.4
10154.81
20309.63
50774.09
1001548.19
2503870.49
5007740.99
100015481.99

Thông tin thêm về UAH hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ