Tỷ giá hối đoái UAH/XCD 0.065576 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.066 XCD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.065 XCD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.064 XCD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.064 XCD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.063 XCD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.062 XCD |
UAH | XCD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.27 |
100 | 6.55 |
250 | 16.39 |
500 | 32.78 |
1000 | 65.57 |
XCD | UAH |
1 | 15.24 |
5 | 76.24 |
10 | 152.49 |
20 | 304.99 |
50 | 762.47 |
100 | 1524.95 |
250 | 3812.38 |
500 | 7624.77 |
1000 | 15249.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.