Tỷ giá hối đoái UAH/XDR 0.016648 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.017 XDR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.016 XDR |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.016 XDR |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.016 XDR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.016 XDR |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.016 XDR |
UAH | XDR |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.66 |
250 | 4.16 |
500 | 8.32 |
1000 | 16.64 |
XDR | UAH |
1 | 60.06 |
5 | 300.33 |
10 | 600.66 |
20 | 1201.32 |
50 | 3003.3 |
100 | 6006.61 |
250 | 15016.54 |
500 | 30033.08 |
1000 | 60066.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.