Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến XDR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái UAH/XDR 0.018330 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xdr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXDR
0%1 UAH0.0 UAH0.018 XDR
1%1 UAH0.010 UAH0.018 XDR
2%1 UAH0.020 UAH0.018 XDR
3%1 UAH0.030 UAH0.018 XDR
4%1 UAH0.040 UAH0.018 XDR
5%1 UAH0.050 UAH0.017 XDR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

UAHXDR
10.018
50.092
100.18
200.37
500.92
1001.83
2504.58
5009.16
100018.33

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Hryvnia Ukraina

XDRUAH
154.55
5272.77
10545.54
201091.09
502727.73
1005455.47
25013638.67
50027277.35
100054554.7

Thông tin thêm về UAH hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ