Tỷ giá hối đoái UAH/XDR 0.018132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.018 XDR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.018 XDR |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.018 XDR |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.018 XDR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.017 XDR |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.017 XDR |
UAH | XDR |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.53 |
500 | 9.06 |
1000 | 18.13 |
XDR | UAH |
1 | 55.15 |
5 | 275.75 |
10 | 551.51 |
20 | 1103.03 |
50 | 2757.58 |
100 | 5515.16 |
250 | 13787.9 |
500 | 27575.8 |
1000 | 55151.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.