Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến XPF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/XPF 2.73 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xpf?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where UAH is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXPF
0%1 UAH0.0 UAH2.73 XPF
1%1 UAH0.010 UAH2.71 XPF
2%1 UAH0.020 UAH2.68 XPF
3%1 UAH0.030 UAH2.65 XPF
4%1 UAH0.040 UAH2.62 XPF
5%1 UAH0.050 UAH2.6 XPF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc CFP

UAHXPF
12.73
513.69
1027.38
2054.77
50136.94
100273.88
250684.71
5001369.43
10002738.86

Chuyển đổi Franc CFP thành Hryvnia Ukraina

XPFUAH
10.37
51.82
103.65
207.3
5018.25
10036.51
25091.27
500182.55
1000365.11

Thông tin thêm về UAH hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ