Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến YER

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/YER 5.95 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-yer?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where UAH is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngYER
0%1 UAH0.0 UAH5.95 YER
1%1 UAH0.010 UAH5.89 YER
2%1 UAH0.020 UAH5.83 YER
3%1 UAH0.030 UAH5.77 YER
4%1 UAH0.040 UAH5.71 YER
5%1 UAH0.050 UAH5.65 YER

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rial Yemen

UAHYER
15.95
529.75
1059.51
20119.02
50297.55
100595.11
2501487.77
5002975.55
10005951.11

Chuyển đổi Rial Yemen thành Hryvnia Ukraina

YERUAH
10.17
50.84
101.68
203.36
508.4
10016.8
25042
50084.01
1000168.03

Thông tin thêm về UAH hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ