Valuta Ex Logo

UGX đến AFN

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái UGX/AFN 0.019786 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-afn?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where UGX is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngAFN
0%1 UGX0.0 UGX0.020 AFN
1%1 UGX0.010 UGX0.020 AFN
2%1 UGX0.020 UGX0.019 AFN
3%1 UGX0.030 UGX0.019 AFN
4%1 UGX0.040 UGX0.019 AFN
5%1 UGX0.050 UGX0.019 AFN

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Afghani Afghanistan

UGXAFN
10.020
50.099
100.20
200.40
500.99
1001.97
2504.94
5009.89
100019.78

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Shilling Uganda

AFNUGX
150.54
5252.7
10505.41
201010.82
502527.06
1005054.12
25012635.3
50025270.6
100050541.21

Thông tin thêm về UGX hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ