Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00051 BAM |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00050 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00050 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00049 BAM |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00048 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00048 BAM |
UGX | BAM |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.51 |
BAM | UGX |
1 | 1979.73 |
5 | 9898.67 |
10 | 19797.34 |
20 | 39594.68 |
50 | 98986.7 |
100 | 197973.4 |
250 | 494933.51 |
500 | 989867.02 |
1000 | 1979734.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.