Tỷ giá hối đoái UGX/BRL 0.0016046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0016 BRL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0016 BRL |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0016 BRL |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0016 BRL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0015 BRL |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0015 BRL |
UGX | BRL |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.6 |
BRL | UGX |
1 | 623.2 |
5 | 3116.03 |
10 | 6232.06 |
20 | 12464.12 |
50 | 31160.31 |
100 | 62320.62 |
250 | 155801.56 |
500 | 311603.12 |
1000 | 623206.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.