Chuyển đổi Shilling Uganda sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến BSD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UGX/BSD 0.00027104 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-bsd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where UGX is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngBSD
0%1 UGX0.0 UGX0.00027 BSD
1%1 UGX0.010 UGX0.00027 BSD
2%1 UGX0.020 UGX0.00027 BSD
3%1 UGX0.030 UGX0.00026 BSD
4%1 UGX0.040 UGX0.00026 BSD
5%1 UGX0.050 UGX0.00026 BSD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Bahamas

UGXBSD
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Shilling Uganda

BSDUGX
13689.44
518447.23
1036894.46
2073788.93
50184472.32
100368944.65
250922361.64
5001844723.29
10003689446.59

Thông tin thêm về UGX hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ