Tỷ giá hối đoái UGX/BSD 0.00027275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00027 BSD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00027 BSD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00027 BSD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00026 BSD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00026 BSD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00026 BSD |
UGX | BSD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
BSD | UGX |
1 | 3666.38 |
5 | 18331.9 |
10 | 36663.81 |
20 | 73327.62 |
50 | 183319.07 |
100 | 366638.14 |
250 | 916595.35 |
500 | 1833190.7 |
1000 | 3666381.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.