Tỷ giá hối đoái UGX/BYN 0.00090810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00091 BYN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00090 BYN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00089 BYN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00088 BYN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00087 BYN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00086 BYN |
UGX | BYN |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
BYN | UGX |
1 | 1101.19 |
5 | 5505.97 |
10 | 11011.95 |
20 | 22023.9 |
50 | 55059.75 |
100 | 110119.51 |
250 | 275298.78 |
500 | 550597.56 |
1000 | 1101195.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.