Tỷ giá hối đoái UGX/BYN 0.00089204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00089 BYN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00088 BYN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00087 BYN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00087 BYN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00086 BYN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00085 BYN |
UGX | BYN |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
BYN | UGX |
1 | 1121.01 |
5 | 5605.09 |
10 | 11210.19 |
20 | 22420.39 |
50 | 56050.98 |
100 | 112101.97 |
250 | 280254.94 |
500 | 560509.89 |
1000 | 1121019.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.