Tỷ giá hối đoái UGX/BYN 0.00097462 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00097 BYN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00096 BYN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00096 BYN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00095 BYN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00094 BYN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00093 BYN |
UGX | BYN |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.049 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.97 |
BYN | UGX |
1 | 1026.04 |
5 | 5130.2 |
10 | 10260.4 |
20 | 20520.8 |
50 | 51302.01 |
100 | 102604.02 |
250 | 256510.06 |
500 | 513020.13 |
1000 | 1026040.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.