Tỷ giá hối đoái UGX/CAD 0.00039397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00039 CAD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00039 CAD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00039 CAD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00038 CAD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00038 CAD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00037 CAD |
UGX | CAD |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.039 |
250 | 0.098 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.39 |
CAD | UGX |
1 | 2538.28 |
5 | 12691.43 |
10 | 25382.87 |
20 | 50765.75 |
50 | 126914.39 |
100 | 253828.79 |
250 | 634571.98 |
500 | 1269143.97 |
1000 | 2538287.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.