Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00036 CAD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00035 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00035 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00035 CAD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00034 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00034 CAD |
UGX | CAD |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
CAD | UGX |
1 | 2796.53 |
5 | 13982.69 |
10 | 27965.38 |
20 | 55930.77 |
50 | 139826.92 |
100 | 279653.85 |
250 | 699134.64 |
500 | 1398269.28 |
1000 | 2796538.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.