Chuyển đổi Shilling Uganda sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến CVE

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái UGX/CVE 0.028865 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-cve?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where UGX is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngCVE
0%1 UGX0.0 UGX0.029 CVE
1%1 UGX0.010 UGX0.029 CVE
2%1 UGX0.020 UGX0.028 CVE
3%1 UGX0.030 UGX0.028 CVE
4%1 UGX0.040 UGX0.028 CVE
5%1 UGX0.050 UGX0.027 CVE

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Escudo Cape Verde

UGXCVE
10.029
50.14
100.29
200.58
501.44
1002.88
2507.21
50014.43
100028.86

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Shilling Uganda

CVEUGX
134.64
5173.21
10346.43
20692.87
501732.19
1003464.38
2508660.95
50017321.9
100034643.81

Thông tin thêm về UGX hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ