Tỷ giá hối đoái UGX/CVE 0.026615 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.027 CVE |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.026 CVE |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.026 CVE |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.026 CVE |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.026 CVE |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.025 CVE |
UGX | CVE |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.66 |
250 | 6.65 |
500 | 13.3 |
1000 | 26.61 |
CVE | UGX |
1 | 37.57 |
5 | 187.86 |
10 | 375.73 |
20 | 751.46 |
50 | 1878.65 |
100 | 3757.31 |
250 | 9393.27 |
500 | 18786.55 |
1000 | 37573.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.