Tỷ giá hối đoái UGX/DJF 0.050620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.051 DJF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.050 DJF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.050 DJF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.049 DJF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.049 DJF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.048 DJF |
UGX | DJF |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.65 |
500 | 25.3 |
1000 | 50.61 |
DJF | UGX |
1 | 19.75 |
5 | 98.77 |
10 | 197.55 |
20 | 395.1 |
50 | 987.75 |
100 | 1975.5 |
250 | 4938.76 |
500 | 9877.52 |
1000 | 19755.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.