Tỷ giá hối đoái UGX/DJF 0.048686 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.049 DJF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.048 DJF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.048 DJF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.047 DJF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.047 DJF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.046 DJF |
UGX | DJF |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.86 |
250 | 12.17 |
500 | 24.34 |
1000 | 48.68 |
DJF | UGX |
1 | 20.53 |
5 | 102.69 |
10 | 205.39 |
20 | 410.79 |
50 | 1026.98 |
100 | 2053.97 |
250 | 5134.94 |
500 | 10269.89 |
1000 | 20539.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.