Chuyển đổi Shilling Uganda sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến EGP

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UGX/EGP 0.013642 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-egp?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where UGX is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngEGP
0%1 UGX0.0 UGX0.014 EGP
1%1 UGX0.010 UGX0.014 EGP
2%1 UGX0.020 UGX0.013 EGP
3%1 UGX0.030 UGX0.013 EGP
4%1 UGX0.040 UGX0.013 EGP
5%1 UGX0.050 UGX0.013 EGP

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Ai Cập

UGXEGP
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.36
2503.41
5006.82
100013.64

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Shilling Uganda

EGPUGX
173.3
5366.51
10733.02
201466.05
503665.13
1007330.26
25018325.66
50036651.32
100073302.65

Thông tin thêm về UGX hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ