Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.034 ETB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.034 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.033 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.033 ETB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.033 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.032 ETB |
UGX | ETB |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.48 |
500 | 16.96 |
1000 | 33.92 |
ETB | UGX |
1 | 29.48 |
5 | 147.4 |
10 | 294.8 |
20 | 589.6 |
50 | 1474 |
100 | 2948.01 |
250 | 7370.03 |
500 | 14740.06 |
1000 | 29480.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.