Tỷ giá hối đoái UGX/ETB 0.035918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.036 ETB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.036 ETB |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.035 ETB |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.035 ETB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.034 ETB |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.034 ETB |
UGX | ETB |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.97 |
500 | 17.95 |
1000 | 35.91 |
ETB | UGX |
1 | 27.84 |
5 | 139.2 |
10 | 278.41 |
20 | 556.82 |
50 | 1392.05 |
100 | 2784.11 |
250 | 6960.28 |
500 | 13920.57 |
1000 | 27841.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.