Tỷ giá hối đoái UGX/ETB 0.039685 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.040 ETB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.039 ETB |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.039 ETB |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.038 ETB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.038 ETB |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.038 ETB |
UGX | ETB |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.92 |
500 | 19.84 |
1000 | 39.68 |
ETB | UGX |
1 | 25.19 |
5 | 125.99 |
10 | 251.98 |
20 | 503.96 |
50 | 1259.9 |
100 | 2519.81 |
250 | 6299.53 |
500 | 12599.07 |
1000 | 25198.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.