Valuta Ex Logo

UGX đến EUR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái UGX/EUR 0.00024122 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-eur?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where UGX is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngEUR
0%1 UGX0.0 UGX0.00024 EUR
1%1 UGX0.010 UGX0.00024 EUR
2%1 UGX0.020 UGX0.00024 EUR
3%1 UGX0.030 UGX0.00023 EUR
4%1 UGX0.040 UGX0.00023 EUR
5%1 UGX0.050 UGX0.00023 EUR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Euro

UGXEUR
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.060
5000.12
10000.24

Chuyển đổi Euro thành Shilling Uganda

EURUGX
14145.57
520727.89
1041455.79
2082911.58
50207278.97
100414557.94
2501036394.85
5002072789.71
10004145579.42

Thông tin thêm về UGX hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ