Tỷ giá hối đoái UGX/GEL 0.00074738 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00075 GEL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00074 GEL |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00073 GEL |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00072 GEL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00072 GEL |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00071 GEL |
UGX | GEL |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.75 |
GEL | UGX |
1 | 1338.01 |
5 | 6690.07 |
10 | 13380.14 |
20 | 26760.29 |
50 | 66900.73 |
100 | 133801.46 |
250 | 334503.66 |
500 | 669007.32 |
1000 | 1338014.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.