Tỷ giá hối đoái UGX/GGP 0.00020280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00020 GGP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00020 GGP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00020 GGP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00020 GGP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00019 GGP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00019 GGP |
UGX | GGP |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
GGP | UGX |
1 | 4930.95 |
5 | 24654.76 |
10 | 49309.53 |
20 | 98619.07 |
50 | 246547.68 |
100 | 493095.37 |
250 | 1232738.44 |
500 | 2465476.89 |
1000 | 4930953.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.