Valuta Ex Logo

UGX đến GGP

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UGX/GGP 0.00021082 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-ggp?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where UGX is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngGGP
0%1 UGX0.0 UGX0.00021 GGP
1%1 UGX0.010 UGX0.00021 GGP
2%1 UGX0.020 UGX0.00021 GGP
3%1 UGX0.030 UGX0.00020 GGP
4%1 UGX0.040 UGX0.00020 GGP
5%1 UGX0.050 UGX0.00020 GGP

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Guernsey Pound

UGXGGP
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Shilling Uganda

GGPUGX
14743.47
523717.36
1047434.73
2094869.47
50237173.69
100474347.39
2501185868.47
5002371736.95
10004743473.9

Thông tin thêm về UGX hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ