Tỷ giá hối đoái UGX/GHS 0.0030270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0030 GHS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0030 GHS |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0030 GHS |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0029 GHS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0029 GHS |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0029 GHS |
UGX | GHS |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.51 |
1000 | 3.02 |
GHS | UGX |
1 | 330.35 |
5 | 1651.78 |
10 | 3303.56 |
20 | 6607.12 |
50 | 16517.82 |
100 | 33035.64 |
250 | 82589.1 |
500 | 165178.2 |
1000 | 330356.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.