Chuyển đổi Shilling Uganda sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến GHS

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái UGX/GHS 0.0041248 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-ghs?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where UGX is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngGHS
0%1 UGX0.0 UGX0.0041 GHS
1%1 UGX0.010 UGX0.0041 GHS
2%1 UGX0.020 UGX0.0040 GHS
3%1 UGX0.030 UGX0.0040 GHS
4%1 UGX0.040 UGX0.0040 GHS
5%1 UGX0.050 UGX0.0039 GHS

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Cedi Ghana

UGXGHS
10.0041
50.021
100.041
200.082
500.21
1000.41
2501.03
5002.06
10004.12

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Uganda

GHSUGX
1242.43
51212.17
102424.35
204848.7
5012121.76
10024243.52
25060608.81
500121217.63
1000242435.26

Thông tin thêm về UGX hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ