Tỷ giá hối đoái UGX/GHS 0.0042338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0042 GHS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0042 GHS |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0041 GHS |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0041 GHS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0041 GHS |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0040 GHS |
UGX | GHS |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.23 |
GHS | UGX |
1 | 236.19 |
5 | 1180.98 |
10 | 2361.96 |
20 | 4723.92 |
50 | 11809.8 |
100 | 23619.61 |
250 | 59049.04 |
500 | 118098.09 |
1000 | 236196.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.