Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00021 GIP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00021 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00021 GIP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00021 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00020 GIP |
UGX | GIP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
GIP | UGX |
1 | 4680.04 |
5 | 23400.2 |
10 | 46800.4 |
20 | 93600.8 |
50 | 234002 |
100 | 468004.01 |
250 | 1170010.02 |
500 | 2340020.05 |
1000 | 4680040.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.