Valuta Ex Logo

UGX đến GIP

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UGX/GIP 0.00021024 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-gip?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where UGX is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngGIP
0%1 UGX0.0 UGX0.00021 GIP
1%1 UGX0.010 UGX0.00021 GIP
2%1 UGX0.020 UGX0.00021 GIP
3%1 UGX0.030 UGX0.00020 GIP
4%1 UGX0.040 UGX0.00020 GIP
5%1 UGX0.050 UGX0.00020 GIP

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Gibraltar

UGXGIP
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Shilling Uganda

GIPUGX
14756.47
523782.36
1047564.72
2095129.45
50237823.62
100475647.25
2501189118.13
5002378236.26
10004756472.52

Thông tin thêm về UGX hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ