Tỷ giá hối đoái UGX/GIP 0.00021891 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00022 GIP |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00022 GIP |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 GIP |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00021 GIP |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00021 GIP |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00021 GIP |
| UGX | GIP |
| 1 | 0.00022 |
| 5 | 0.0011 |
| 10 | 0.0022 |
| 20 | 0.0044 |
| 50 | 0.011 |
| 100 | 0.022 |
| 250 | 0.055 |
| 500 | 0.11 |
| 1000 | 0.22 |
| GIP | UGX |
| 1 | 4568.07 |
| 5 | 22840.36 |
| 10 | 45680.72 |
| 20 | 91361.45 |
| 50 | 228403.64 |
| 100 | 456807.28 |
| 250 | 1142018.22 |
| 500 | 2284036.44 |
| 1000 | 4568072.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.