Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0020 GTQ |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0020 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0020 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0020 GTQ |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0020 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0019 GTQ |
UGX | GTQ |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.03 |
GTQ | UGX |
1 | 490.41 |
5 | 2452.06 |
10 | 4904.12 |
20 | 9808.24 |
50 | 24520.61 |
100 | 49041.22 |
250 | 122603.06 |
500 | 245206.12 |
1000 | 490412.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.