Tỷ giá hối đoái UGX/GTQ 0.0021034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0021 GTQ |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0021 GTQ |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0021 GTQ |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0020 GTQ |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0020 GTQ |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0020 GTQ |
UGX | GTQ |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.1 |
GTQ | UGX |
1 | 475.41 |
5 | 2377.06 |
10 | 4754.13 |
20 | 9508.27 |
50 | 23770.69 |
100 | 47541.39 |
250 | 118853.49 |
500 | 237706.98 |
1000 | 475413.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.