Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0021 HKD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0021 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0021 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0020 HKD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0020 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0020 HKD |
UGX | HKD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.1 |
HKD | UGX |
1 | 474.68 |
5 | 2373.44 |
10 | 4746.88 |
20 | 9493.77 |
50 | 23734.43 |
100 | 47468.87 |
250 | 118672.18 |
500 | 237344.36 |
1000 | 474688.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.