Tỷ giá hối đoái UGX/ILS 0.00096292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00096 ILS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00095 ILS |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00094 ILS |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00093 ILS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00092 ILS |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00091 ILS |
UGX | ILS |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
ILS | UGX |
1 | 1038.5 |
5 | 5192.54 |
10 | 10385.09 |
20 | 20770.18 |
50 | 51925.46 |
100 | 103850.93 |
250 | 259627.34 |
500 | 519254.68 |
1000 | 1038509.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.