Chuyển đổi Shilling Uganda sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến IQD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái UGX/IQD 0.35503 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-iqd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where UGX is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngIQD
0%1 UGX0.0 UGX0.36 IQD
1%1 UGX0.010 UGX0.35 IQD
2%1 UGX0.020 UGX0.35 IQD
3%1 UGX0.030 UGX0.34 IQD
4%1 UGX0.040 UGX0.34 IQD
5%1 UGX0.050 UGX0.34 IQD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dinar Iraq

UGXIQD
10.36
51.77
103.55
207.1
5017.75
10035.5
25088.75
500177.51
1000355.02

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Shilling Uganda

IQDUGX
12.81
514.08
1028.16
2056.33
50140.83
100281.66
250704.16
5001408.33
10002816.67

Thông tin thêm về UGX hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ