Tỷ giá hối đoái UGX/ISK 0.033992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.034 ISK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.034 ISK |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.033 ISK |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.033 ISK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.033 ISK |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.032 ISK |
UGX | ISK |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.49 |
500 | 16.99 |
1000 | 33.99 |
ISK | UGX |
1 | 29.41 |
5 | 147.09 |
10 | 294.18 |
20 | 588.36 |
50 | 1470.92 |
100 | 2941.84 |
250 | 7354.61 |
500 | 14709.23 |
1000 | 29418.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.