Tỷ giá hối đoái UGX/JOD 0.00019358 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00019 JOD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00019 JOD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00019 JOD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00019 JOD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00019 JOD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00018 JOD |
UGX | JOD |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00097 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0097 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.097 |
1000 | 0.19 |
JOD | UGX |
1 | 5165.74 |
5 | 25828.74 |
10 | 51657.48 |
20 | 103314.96 |
50 | 258287.41 |
100 | 516574.83 |
250 | 1291437.08 |
500 | 2582874.17 |
1000 | 5165748.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.