Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00019 JOD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00018 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00018 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00018 JOD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00018 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00018 JOD |
UGX | JOD |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.046 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
JOD | UGX |
1 | 5395.43 |
5 | 26977.15 |
10 | 53954.3 |
20 | 107908.6 |
50 | 269771.51 |
100 | 539543.02 |
250 | 1348857.57 |
500 | 2697715.14 |
1000 | 5395430.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.