Valuta Ex Logo

UGX đến JPY

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái UGX/JPY 0.040292 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-jpy?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where UGX is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngJPY
0%1 UGX0.0 UGX0.040 JPY
1%1 UGX0.010 UGX0.040 JPY
2%1 UGX0.020 UGX0.039 JPY
3%1 UGX0.030 UGX0.039 JPY
4%1 UGX0.040 UGX0.039 JPY
5%1 UGX0.050 UGX0.038 JPY

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Yên Nhật

UGXJPY
10.040
50.20
100.40
200.81
502.01
1004.02
25010.07
50020.14
100040.29

Chuyển đổi Yên Nhật thành Shilling Uganda

JPYUGX
124.81
5124.09
10248.18
20496.37
501240.94
1002481.89
2506204.74
50012409.49
100024818.99

Thông tin thêm về UGX hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ