Tỷ giá hối đoái UGX/JPY 0.043371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.043 JPY |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.043 JPY |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.043 JPY |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.042 JPY |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.042 JPY |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.041 JPY |
UGX | JPY |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.84 |
500 | 21.68 |
1000 | 43.37 |
JPY | UGX |
1 | 23.05 |
5 | 115.28 |
10 | 230.57 |
20 | 461.14 |
50 | 1152.85 |
100 | 2305.71 |
250 | 5764.27 |
500 | 11528.55 |
1000 | 23057.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.