Tỷ giá hối đoái UGX/JPY 0.040292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.040 JPY |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.040 JPY |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.039 JPY |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.039 JPY |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.039 JPY |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.038 JPY |
UGX | JPY |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.02 |
250 | 10.07 |
500 | 20.14 |
1000 | 40.29 |
JPY | UGX |
1 | 24.81 |
5 | 124.09 |
10 | 248.18 |
20 | 496.37 |
50 | 1240.94 |
100 | 2481.89 |
250 | 6204.74 |
500 | 12409.49 |
1000 | 24818.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.