Tỷ giá hối đoái UGX/KES 0.035349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.035 KES |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.035 KES |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.035 KES |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.034 KES |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.034 KES |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.034 KES |
UGX | KES |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.67 |
1000 | 35.34 |
KES | UGX |
1 | 28.28 |
5 | 141.44 |
10 | 282.89 |
20 | 565.79 |
50 | 1414.48 |
100 | 2828.96 |
250 | 7072.4 |
500 | 14144.81 |
1000 | 28289.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.