Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.000081 KWD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.000080 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.000079 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.000078 KWD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.000077 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.000077 KWD |
UGX | KWD |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.081 |
KWD | UGX |
1 | 12410.62 |
5 | 62053.12 |
10 | 124106.24 |
20 | 248212.48 |
50 | 620531.22 |
100 | 1241062.44 |
250 | 3102656.1 |
500 | 6205312.2 |
1000 | 12410624.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.