Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.078 LKR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.077 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.076 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.075 LKR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.074 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.074 LKR |
UGX | LKR |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.76 |
250 | 19.4 |
500 | 38.8 |
1000 | 77.6 |
LKR | UGX |
1 | 12.88 |
5 | 64.43 |
10 | 128.86 |
20 | 257.72 |
50 | 644.3 |
100 | 1288.61 |
250 | 3221.53 |
500 | 6443.07 |
1000 | 12886.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.