Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.080 LKR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.079 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.078 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.078 LKR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.077 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.076 LKR |
UGX | LKR |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.99 |
250 | 19.99 |
500 | 39.99 |
1000 | 79.98 |
LKR | UGX |
1 | 12.5 |
5 | 62.51 |
10 | 125.02 |
20 | 250.04 |
50 | 625.11 |
100 | 1250.22 |
250 | 3125.56 |
500 | 6251.13 |
1000 | 12502.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.