Tỷ giá hối đoái UGX/LKR 0.085833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.086 LKR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.085 LKR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.084 LKR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.083 LKR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.082 LKR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.082 LKR |
UGX | LKR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.58 |
250 | 21.45 |
500 | 42.91 |
1000 | 85.83 |
LKR | UGX |
1 | 11.65 |
5 | 58.25 |
10 | 116.5 |
20 | 233.01 |
50 | 582.52 |
100 | 1165.05 |
250 | 2912.64 |
500 | 5825.28 |
1000 | 11650.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.