Chuyển đổi Shilling Uganda sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến LKR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái UGX/LKR 0.080354 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-lkr?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where UGX is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngLKR
0%1 UGX0.0 UGX0.080 LKR
1%1 UGX0.010 UGX0.080 LKR
2%1 UGX0.020 UGX0.079 LKR
3%1 UGX0.030 UGX0.078 LKR
4%1 UGX0.040 UGX0.077 LKR
5%1 UGX0.050 UGX0.076 LKR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rupee Sri Lanka

UGXLKR
10.080
50.40
100.80
201.6
504.01
1008.03
25020.08
50040.17
100080.35

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Shilling Uganda

LKRUGX
112.44
562.22
10124.44
20248.89
50622.24
1001244.48
2503111.21
5006222.43
100012444.87

Thông tin thêm về UGX hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ