Tỷ giá hối đoái UGX/LKR 0.086805 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LKR |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.087 LKR |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.086 LKR |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.085 LKR |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.084 LKR |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.083 LKR |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.082 LKR |
| UGX | LKR |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.73 |
| 50 | 4.34 |
| 100 | 8.68 |
| 250 | 21.7 |
| 500 | 43.4 |
| 1000 | 86.8 |
| LKR | UGX |
| 1 | 11.52 |
| 5 | 57.6 |
| 10 | 115.2 |
| 20 | 230.4 |
| 50 | 576 |
| 100 | 1152 |
| 250 | 2880 |
| 500 | 5760.01 |
| 1000 | 11520.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.