Tỷ giá hối đoái UGX/LKR 0.080750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.081 LKR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.080 LKR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.079 LKR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.078 LKR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.078 LKR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.077 LKR |
UGX | LKR |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.07 |
250 | 20.18 |
500 | 40.37 |
1000 | 80.74 |
LKR | UGX |
1 | 12.38 |
5 | 61.91 |
10 | 123.83 |
20 | 247.67 |
50 | 619.19 |
100 | 1238.39 |
250 | 3095.99 |
500 | 6191.98 |
1000 | 12383.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.