Tỷ giá hối đoái UGX/LRD 0.049753 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.050 LRD |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.049 LRD |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.049 LRD |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.048 LRD |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.048 LRD |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.047 LRD |
| UGX | LRD |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 1.0 |
| 50 | 2.48 |
| 100 | 4.97 |
| 250 | 12.43 |
| 500 | 24.87 |
| 1000 | 49.75 |
| LRD | UGX |
| 1 | 20.09 |
| 5 | 100.49 |
| 10 | 200.99 |
| 20 | 401.98 |
| 50 | 1004.96 |
| 100 | 2009.93 |
| 250 | 5024.82 |
| 500 | 10049.65 |
| 1000 | 20099.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.