Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00077 LTL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00076 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00076 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00075 LTL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00074 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00073 LTL |
UGX | LTL |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
LTL | UGX |
1 | 1294.98 |
5 | 6474.94 |
10 | 12949.88 |
20 | 25899.76 |
50 | 64749.4 |
100 | 129498.8 |
250 | 323747.01 |
500 | 647494.02 |
1000 | 1294988.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.