Tỷ giá hối đoái UGX/MAD 0.0026480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0026 MAD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0026 MAD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0026 MAD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0026 MAD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0025 MAD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0025 MAD |
UGX | MAD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.32 |
1000 | 2.64 |
MAD | UGX |
1 | 377.64 |
5 | 1888.2 |
10 | 3776.41 |
20 | 7552.83 |
50 | 18882.08 |
100 | 37764.17 |
250 | 94410.42 |
500 | 188820.85 |
1000 | 377641.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.