Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0012 MYR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0012 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0012 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0012 MYR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0012 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0011 MYR |
UGX | MYR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.2 |
MYR | UGX |
1 | 826.76 |
5 | 4133.84 |
10 | 8267.68 |
20 | 16535.37 |
50 | 41338.43 |
100 | 82676.87 |
250 | 206692.19 |
500 | 413384.39 |
1000 | 826768.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.