Tỷ giá hối đoái UGX/NAD 0.0049035 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0049 NAD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0049 NAD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0048 NAD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0048 NAD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0047 NAD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0047 NAD |
UGX | NAD |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.9 |
NAD | UGX |
1 | 203.93 |
5 | 1019.67 |
10 | 2039.35 |
20 | 4078.71 |
50 | 10196.79 |
100 | 20393.59 |
250 | 50983.99 |
500 | 101967.98 |
1000 | 203935.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.