Tỷ giá hối đoái UGX/NAD 0.0051528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0052 NAD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0051 NAD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0050 NAD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0050 NAD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0049 NAD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0049 NAD |
UGX | NAD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.15 |
NAD | UGX |
1 | 194.06 |
5 | 970.33 |
10 | 1940.67 |
20 | 3881.34 |
50 | 9703.36 |
100 | 19406.73 |
250 | 48516.84 |
500 | 97033.69 |
1000 | 194067.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.