Valuta Ex Logo

UGX đến NOK

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái UGX/NOK 0.0029192 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-nok?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where UGX is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngNOK
0%1 UGX0.0 UGX0.0029 NOK
1%1 UGX0.010 UGX0.0029 NOK
2%1 UGX0.020 UGX0.0029 NOK
3%1 UGX0.030 UGX0.0028 NOK
4%1 UGX0.040 UGX0.0028 NOK
5%1 UGX0.050 UGX0.0028 NOK

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Krone Na Uy

UGXNOK
10.0029
50.015
100.029
200.058
500.15
1000.29
2500.73
5001.45
10002.91

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Shilling Uganda

NOKUGX
1342.56
51712.82
103425.65
206851.3
5017128.27
10034256.54
25085641.36
500171282.72
1000342565.45

Thông tin thêm về UGX hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ