Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0030 NOK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0030 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0029 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0029 NOK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0029 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0028 NOK |
UGX | NOK |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
NOK | UGX |
1 | 333.88 |
5 | 1669.42 |
10 | 3338.84 |
20 | 6677.68 |
50 | 16694.21 |
100 | 33388.43 |
250 | 83471.07 |
500 | 166942.15 |
1000 | 333884.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.