Tỷ giá hối đoái UGX/OMR 0.00010511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00011 OMR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00010 OMR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00010 OMR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00010 OMR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00010 OMR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00010 OMR |
UGX | OMR |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.026 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
OMR | UGX |
1 | 9513.42 |
5 | 47567.1 |
10 | 95134.21 |
20 | 190268.42 |
50 | 475671.05 |
100 | 951342.1 |
250 | 2378355.26 |
500 | 4756710.53 |
1000 | 9513421.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.