Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00010 OMR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00010 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00010 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00010 OMR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00010 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.000099 OMR |
UGX | OMR |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00052 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0052 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.052 |
1000 | 0.10 |
OMR | UGX |
1 | 9598.73 |
5 | 47993.68 |
10 | 95987.36 |
20 | 191974.72 |
50 | 479936.8 |
100 | 959873.61 |
250 | 2399684.04 |
500 | 4799368.08 |
1000 | 9598736.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.