Chuyển đổi Shilling Uganda sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến OMR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái UGX/OMR 0.00010427 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-omr?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where UGX is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngOMR
0%1 UGX0.0 UGX0.00010 OMR
1%1 UGX0.010 UGX0.00010 OMR
2%1 UGX0.020 UGX0.00010 OMR
3%1 UGX0.030 UGX0.00010 OMR
4%1 UGX0.040 UGX0.00010 OMR
5%1 UGX0.050 UGX0.000099 OMR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rial Oman

UGXOMR
10.00010
50.00052
100.0010
200.0021
500.0052
1000.010
2500.026
5000.052
10000.10

Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Uganda

OMRUGX
19590.25
547951.27
1095902.55
20191805.11
50479512.79
100959025.58
2502397563.95
5004795127.91
10009590255.82

Thông tin thêm về UGX hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ