Tỷ giá hối đoái UGX/PKR 0.076435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.076 PKR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.076 PKR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.075 PKR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.074 PKR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.073 PKR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.073 PKR |
UGX | PKR |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.82 |
100 | 7.64 |
250 | 19.1 |
500 | 38.21 |
1000 | 76.43 |
PKR | UGX |
1 | 13.08 |
5 | 65.41 |
10 | 130.83 |
20 | 261.66 |
50 | 654.15 |
100 | 1308.3 |
250 | 3270.75 |
500 | 6541.5 |
1000 | 13083.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.