Chuyển đổi Shilling Uganda sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến QAR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái UGX/QAR 0.00098948 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-qar?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where UGX is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngQAR
0%1 UGX0.0 UGX0.00099 QAR
1%1 UGX0.010 UGX0.00098 QAR
2%1 UGX0.020 UGX0.00097 QAR
3%1 UGX0.030 UGX0.00096 QAR
4%1 UGX0.040 UGX0.00095 QAR
5%1 UGX0.050 UGX0.00094 QAR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rial Qatar

UGXQAR
10.00099
50.0049
100.0099
200.020
500.049
1000.099
2500.25
5000.49
10000.99

Chuyển đổi Rial Qatar thành Shilling Uganda

QARUGX
11010.63
55053.18
1010106.36
2020212.73
5050531.84
100101063.69
250252659.22
500505318.45
10001010636.91

Thông tin thêm về UGX hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ