Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0012 RON |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0012 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0012 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0012 RON |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0012 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0012 RON |
UGX | RON |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.21 |
RON | UGX |
1 | 822.77 |
5 | 4113.87 |
10 | 8227.74 |
20 | 16455.49 |
50 | 41138.73 |
100 | 82277.46 |
250 | 205693.66 |
500 | 411387.33 |
1000 | 822774.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.