Valuta Ex Logo

UGX đến RSD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái UGX/RSD 0.029361 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-rsd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where UGX is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngRSD
0%1 UGX0.0 UGX0.029 RSD
1%1 UGX0.010 UGX0.029 RSD
2%1 UGX0.020 UGX0.029 RSD
3%1 UGX0.030 UGX0.028 RSD
4%1 UGX0.040 UGX0.028 RSD
5%1 UGX0.050 UGX0.028 RSD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dinar Serbia

UGXRSD
10.029
50.15
100.29
200.59
501.46
1002.93
2507.34
50014.68
100029.36

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Shilling Uganda

RSDUGX
134.05
5170.29
10340.59
20681.18
501702.96
1003405.92
2508514.8
50017029.61
100034059.22

Thông tin thêm về UGX hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ