Tỷ giá hối đoái UGX/RSD 0.029460 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.029 RSD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.029 RSD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.029 RSD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.029 RSD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.028 RSD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.028 RSD |
UGX | RSD |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.36 |
500 | 14.73 |
1000 | 29.46 |
RSD | UGX |
1 | 33.94 |
5 | 169.72 |
10 | 339.44 |
20 | 678.88 |
50 | 1697.2 |
100 | 3394.41 |
250 | 8486.03 |
500 | 16972.07 |
1000 | 33944.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.