Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.030 RSD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.030 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.029 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.029 RSD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.029 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.029 RSD |
UGX | RSD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3 |
250 | 7.51 |
500 | 15.03 |
1000 | 30.06 |
RSD | UGX |
1 | 33.26 |
5 | 166.32 |
10 | 332.65 |
20 | 665.31 |
50 | 1663.29 |
100 | 3326.58 |
250 | 8316.45 |
500 | 16632.9 |
1000 | 33265.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.