Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0023 SBD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0022 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0022 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0022 SBD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0022 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0022 SBD |
UGX | SBD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.26 |
SBD | UGX |
1 | 441.77 |
5 | 2208.85 |
10 | 4417.71 |
20 | 8835.43 |
50 | 22088.59 |
100 | 44177.19 |
250 | 110442.98 |
500 | 220885.97 |
1000 | 441771.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.