Tỷ giá hối đoái UGX/SGD 0.00035860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00036 SGD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00036 SGD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00035 SGD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00035 SGD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00034 SGD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00034 SGD |
UGX | SGD |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
SGD | UGX |
1 | 2788.59 |
5 | 13942.95 |
10 | 27885.9 |
20 | 55771.81 |
50 | 139429.53 |
100 | 278859.06 |
250 | 697147.66 |
500 | 1394295.32 |
1000 | 2788590.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.