Tỷ giá hối đoái UGX/SZL 0.0051471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0051 SZL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0051 SZL |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0050 SZL |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0050 SZL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0049 SZL |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0049 SZL |
UGX | SZL |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.14 |
SZL | UGX |
1 | 194.28 |
5 | 971.41 |
10 | 1942.83 |
20 | 3885.67 |
50 | 9714.19 |
100 | 19428.39 |
250 | 48570.98 |
500 | 97141.97 |
1000 | 194283.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.