Tỷ giá hối đoái UGX/SZL 0.0047610 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0048 SZL |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0047 SZL |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0047 SZL |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0046 SZL |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0046 SZL |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0045 SZL |
| UGX | SZL |
| 1 | 0.0048 |
| 5 | 0.024 |
| 10 | 0.048 |
| 20 | 0.095 |
| 50 | 0.24 |
| 100 | 0.48 |
| 250 | 1.19 |
| 500 | 2.38 |
| 1000 | 4.76 |
| SZL | UGX |
| 1 | 210.04 |
| 5 | 1050.2 |
| 10 | 2100.41 |
| 20 | 4200.83 |
| 50 | 10502.09 |
| 100 | 21004.18 |
| 250 | 52510.45 |
| 500 | 105020.91 |
| 1000 | 210041.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.