Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0029 TJS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0028 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0028 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0028 TJS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0027 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0027 TJS |
UGX | TJS |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.86 |
TJS | UGX |
1 | 349.14 |
5 | 1745.7 |
10 | 3491.4 |
20 | 6982.81 |
50 | 17457.03 |
100 | 34914.07 |
250 | 87285.19 |
500 | 174570.39 |
1000 | 349140.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.