Tỷ giá hối đoái UGX/TJS 0.0029741 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0030 TJS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0029 TJS |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0029 TJS |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0029 TJS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0029 TJS |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0028 TJS |
UGX | TJS |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.97 |
TJS | UGX |
1 | 336.23 |
5 | 1681.19 |
10 | 3362.38 |
20 | 6724.76 |
50 | 16811.91 |
100 | 33623.82 |
250 | 84059.57 |
500 | 168119.14 |
1000 | 336238.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.