Tỷ giá hối đoái UGX/TRY 0.010375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.010 TRY |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.010 TRY |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.010 TRY |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.010 TRY |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.010 TRY |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0099 TRY |
UGX | TRY |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.59 |
500 | 5.18 |
1000 | 10.37 |
TRY | UGX |
1 | 96.39 |
5 | 481.95 |
10 | 963.9 |
20 | 1927.8 |
50 | 4819.5 |
100 | 9639.01 |
250 | 24097.53 |
500 | 48195.06 |
1000 | 96390.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.