Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0085 TRY |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0084 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0083 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0082 TRY |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0082 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0081 TRY |
UGX | TRY |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.25 |
1000 | 8.5 |
TRY | UGX |
1 | 117.62 |
5 | 588.12 |
10 | 1176.25 |
20 | 2352.5 |
50 | 5881.25 |
100 | 11762.51 |
250 | 29406.28 |
500 | 58812.57 |
1000 | 117625.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.